Cờ lê xích hạng nặng RIDGID

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Kẹp ống chắc chắn
Vật liệu thép dẻo không gây biến dạng ống

 

 

Danh mục: Từ khóa: ,

Mô tả

Cờ lê xích hạng nặng RIDGID là dụng cụ số 1 thế giới, được sản xuất với tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất tại USA.

Sản phẩm đang được đánh giá số 1 thế giới về thiết kế và kỹ thuật cho các thiết đường ống cho nhà hàng, khách sạn, resort, căn hộ, hóa dầu, nhiệt điện, công ty, viện nghiên cứu,…

Tại Việt Nam các sản phẩm RIDGID được phân phối trực tiếp bởi Công ty TNHH Quốc tế ORE với các Model vs Cat No.

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION TOTAL LENGTH PIPE CAPACITY CHAIN LENGTH CHAIN BREAKING LOAD WEIGHT
IN. MM IN. MM IN. MM LB. KG LB. KG
92660 3215  Single End Chain Tongs, 4-18″ Pipe Capacity  87  2,209  4 – 18  114 – 475  74 1/2  1,892  56,000  25,401  156  71 
92665 3229  Double-End Reversible Chain Tongs, 1/4″ – 2 1/2″ Pipe Capacity  27  686  1/4 – 2 1/2  13 – 73  17 1/2  445  13,800  6,260  11 
92670 3231  Double-End Reversible Chain Tongs, 3/4″ – 4″ Pipe Capacity  37  939  3/4 – 4  26 – 114  22 1/2  572  17,600  7,983  21  10 
92675 3233  3233 Double-End Chain Tongs  44  1,117  1 – 6  33 – 168  32  813  20,100  9,117  29  13 
92680 3235  Double-End Reversible Chain Tongs, 1 1/2″ – 8″Pipe Capacity  50  1,270  1 1/2 – 8  48 – 219  40 1/2  1, 29  22,000  9,979  39  18 
92685 3237  Double-End Reversible Chain Tongs, 2″ – 12″ Pipe Capacity  64  1,625  2 – 12  60 – 323  55 1/2  1,410  31,000  14,061  67  30

Tài liệu

Catalogue

Hướng dẫn sử dụng

Part List

Thông tin đặt hàng

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION TOTAL LENGTH PIPE CAPACITY CHAIN LENGTH CHAIN BREAKING LOAD WEIGHT
IN. MM IN. MM IN. MM LB. KG LB. KG
92660 3215  Single End Chain Tongs, 4-18″ Pipe Capacity  87  2,209  4 – 18  114 – 475  74 1/2  1,892  56,000  25,401  156  71 
92665 3229  Double-End Reversible Chain Tongs, 1/4″ – 2 1/2″ Pipe Capacity  27  686  1/4 – 2 1/2  13 – 73  17 1/2  445  13,800  6,260  11 
92670 3231  Double-End Reversible Chain Tongs, 3/4″ – 4″ Pipe Capacity  37  939  3/4 – 4  26 – 114  22 1/2  572  17,600  7,983  21  10 
92675 3233  3233 Double-End Chain Tongs  44  1,117  1 – 6  33 – 168  32  813  20,100  9,117  29  13 
92680 3235  Double-End Reversible Chain Tongs, 1 1/2″ – 8″Pipe Capacity  50  1,270  1 1/2 – 8  48 – 219  40 1/2  1, 29  22,000  9,979  39  18 
92685 3237  Double-End Reversible Chain Tongs, 2″ – 12″ Pipe Capacity  64  1,625  2 – 12  60 – 323  55 1/2  1,410  31,000  14,061  67  30

Phụ kiện

Vật tư tiêu hao