Máy chấn gấp Tự động FBA-2000
Ứng dụng:
✔ Ngành thang máy
✔ Khách sạn cao cấp
✔ Tường kính tòa nhà
✔ Tủ điện
✔ Gia công kim loại tấm cho nhà bếp và phòng tắm
Ưu Điểm So Với Máy Chấn Truyền Thống
● Năng suất cao hơn
Tối đa hóa năng suất mà không cần thợ vận hành lành nghề. So với máy chấn thủ công và máy chấn cơ, máy giúp giảm chi phí lao động và tăng lợi nhuận.
● Độ chính xác và chất lượng cao hơn
Độ chính xác uốn và chất lượng bề mặt vượt trội, cùng với khả năng lặp lại cao, đặc biệt phù hợp cho sản xuất đa dạng, theo thời gian thực và tinh gọn.
● An toàn hơn
So với máy chấn thủ công yêu cầu thao tác gần, thiết bị này chỉ cần vận hành từ bàn làm việc bên ngoài, đảm bảo an toàn cho người vận hành.
● Chi phí bảo trì thấp hơn
Chi phí bảo trì thấp hơn 65% so với máy chấn thủy lực truyền thống.
● Tiêu thụ năng lượng thấp
Tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải CO2 giảm 64% so với giải pháp thủy lực.



Mô tả
Máy Chấn Gấp Tấm Kim Loại tự động (Panel Bender)
● Giao diện vận hành: cảm ứng hoàn toàn cùng với hệ thống CNC mạnh mẽ
● Kẹp cơ khí servo đáng tin cậy, thiết bị định vị linh hoạt, khả năng thích ứng cao
● Thiết kế ngoại hình đơn giản, đẹp mắt và tinh tế
● Tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, tiêu thụ điện thấp, ít tiếng ồn
Trung tâm uốn linh hoạt thông minh Chuang Heng có thể dễ dàng đáp ứng các yêu cầu uốn kim loại tấm phức tạp như vòng cung, cạnh gấp kín, hình ngược và kiểu khép kín.
Toàn bộ máy được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn máy công cụ chính xác cao. Thân máy sử dụng các bộ phận hàn từ thép tấm, trải qua quy trình loại bỏ ứng suất nghiêm ngặt và gia công tích hợp theo tiêu chuẩn máy công cụ chính xác. Cuối cùng, máy được kiểm tra nghiêm ngặt bằng thiết bị đo độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác, độ ổn định và độ cứng vững cao trong quá trình vận hành lâu dài.
Thông số kỹ thuật
Model | Chiều dài đường chéo tối đa của tấm (mm) | Chiều rộng gấp tối đa (mm) | Chiều cao gấp tối đa (mm) | Độ dày tối đa của tấm (mm) | Độ dày tối thiểu của tấm (mm) | Trục servo | Tổng công suất (KW) | Kích thước (DxRxC) (mm) | Trọng lượng máy (kg) |
FBA1250 (Hút chân không) | 1600 | 1250 | 165 | Thép cacbon: 1.2 / Inox: 0.8 / Nhôm: 2.0 | 0.5 | 9 | 15 | 3200×2200×2450 | 9500 |
FBA1500 | 1850 | 1500 | 165 | Thép cacbon: 1.2 / Inox: 0.8 / Nhôm: 2.0 | 0.5 | 13 | 20 | 4300×2300×2450 | 10000 |
FBA1530 | 1850 | 1530 | 300 | Thép cacbon: 1.2 / Inox: 0.8 / Nhôm: 2.0 | 0.5 | 13 | 20 | 4300×2300×2600 | 10000 |
FBA2000 | 2400 | 2000 | 165 | Thép cacbon: 2.0 / Inox: 1.2 / Nhôm: 3.0 | 0.5 | 13 | 30 | 4500×2800×2800 | 14000 |
FBA2500 | 2800 | 2500 | 165 | Thép cacbon: 2.0 / Inox: 1.2 / Nhôm: 3.0 | 0.5 | 13 | 35 | 5400×3500×2900 | 18800 |
FBA3000 | 3400 | 3000 | 165 | Thép cacbon: 1.5 / Inox: 1.0 / Nhôm: 2.5 | 0.5 | 14 | 45 | 6500×4000×3000 | 22400 |
FBA4000 | 4250 | 4000 | 165 | Thép cacbon: 2.0 / Inox: 1.2 / Nhôm: 3.0 | 0.5 | 16 | 60 | 7500×5200×3100 | 28500 |