Máy phay 3 trục RICHYONG

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Gia công được nhiều loại vật liệu với đa dạng kích thước
Là dòng máy chuyên dụng nên tăng năng suất hoạt động trên ca sản xuất
Dễ thao tác và sử dụng

Mô tả

Máy trung tâm gia công là dòng máy chuyên dụng để gia công các linh kiện cơ khí với độ chính xác cao,…

Tại Việt Nam các sản phẩm RICHYOUNG được phân phối trực tiếp bởi Công ty TNHH Quốc tế ORE.

Máy phay 3 trục RIC-MC1060B, RIC-MC1160B

MODE RIC-MC650B RIC-MC800B RIC-MC1050B RIC-MC1060B
Table
Size 800x450mm 960x500mm 1200x500mm 1300x600mm
T-slot (No. x P. x W.) 3x125x18mm 5x100x18mm 5x86x16mm 5x100x18mm
Max.load 400kg 550kg 800kg 800kg
Stroke
X-axis 650mm 800mm 1000mm 1000mm
Y-axis 500mm 500mm 500mm 600mm
Z-axis 520mm 520mm 570mm 570mm
Spindle nose to table 120-650mm 150-670mm 100-670mm 100-770mm
Spindle center to column surface 540mm 500mm 600mm 700mm
Spindle
Driving system Std. : Belt , Opt. : Built-In Belt Belt Belt
Spindle taper BT40 BT40 BT40 BT40
Speed 8000 rpm (Opt. 10000, 12000,20000) 8000 rpm (Opt. 10000 & 12000) 8000 rpm (Opt. 10000 & 12000) 8000 rpm (Opt. 10000 & 12000)
Power (cont./30min.) 7.5/11kW 7.5/11kW 7.5/11kW 7.5/11kW
Box guideway
Slide way X/Y/Z 2/2/2 no. 2/2/2 no. 2/2/2 no. 2/2/2 no.
Feedrate
Max.cutting feed 8M/min. 10M/min. 5M/min. 5M/min.
Rapid traverse X/Y/Z 20/20/20 M/min. 18/18/18 M/min. 20/20/20 M/min. 20/20/20 M/min.
ATC
Tool capacity Std. : 16 (Armless), Opt. : (Arm) Std. : 16 (Armless), Opt. : (Arm) Std. : 20 (Armless), Opt. : (Arm) Std. : 20 (Armless), Opt. : (Arm)
Max. tool Diameter (W/ Ajd. Tool) 80mm 80mm 80mm 80mm
Max. tool length 300mm 300mm 300mm 300mm
Max. tool weight 7kg 7kg 7kg 7kg
General information
Machine weight (approx.) 4990kg 6200kg 5000kg 5500kg
Floor space 2508x2180x2700mm 2200x2500x2700mm 3200x2750x2600mm 3200x3000x2600mm

Tài liệu

Catalogue

 

Thông tin đặt hàng

Máy phay 3 trục RIC-MC1060B, RIC-MC1160B

MODE RIC-MC650B RIC-MC800B RIC-MC1050B RIC-MC1060B
Table
Size 800x450mm 960x500mm 1200x500mm 1300x600mm
T-slot (No. x P. x W.) 3x125x18mm 5x100x18mm 5x86x16mm 5x100x18mm
Max.load 400kg 550kg 800kg 800kg
Stroke
X-axis 650mm 800mm 1000mm 1000mm
Y-axis 500mm 500mm 500mm 600mm
Z-axis 520mm 520mm 570mm 570mm
Spindle nose to table 120-650mm 150-670mm 100-670mm 100-770mm
Spindle center to column surface 540mm 500mm 600mm 700mm
Spindle
Driving system Std. : Belt , Opt. : Built-In Belt Belt Belt
Spindle taper BT40 BT40 BT40 BT40
Speed 8000 rpm (Opt. 10000, 12000,20000) 8000 rpm (Opt. 10000 & 12000) 8000 rpm (Opt. 10000 & 12000) 8000 rpm (Opt. 10000 & 12000)
Power (cont./30min.) 7.5/11kW 7.5/11kW 7.5/11kW 7.5/11kW
Box guideway
Slide way X/Y/Z 2/2/2 no. 2/2/2 no. 2/2/2 no. 2/2/2 no.
Feedrate
Max.cutting feed 8M/min. 10M/min. 5M/min. 5M/min.
Rapid traverse X/Y/Z 20/20/20 M/min. 18/18/18 M/min. 20/20/20 M/min. 20/20/20 M/min.
ATC
Tool capacity Std. : 16 (Armless), Opt. : (Arm) Std. : 16 (Armless), Opt. : (Arm) Std. : 20 (Armless), Opt. : (Arm) Std. : 20 (Armless), Opt. : (Arm)
Max. tool Diameter (W/ Ajd. Tool) 80mm 80mm 80mm 80mm
Max. tool length 300mm 300mm 300mm 300mm
Max. tool weight 7kg 7kg 7kg 7kg
General information
Machine weight (approx.) 4990kg 6200kg 5000kg 5500kg
Floor space 2508x2180x2700mm 2200x2500x2700mm 3200x2750x2600mm 3200x3000x2600mm