Skip to content
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Tốc độ cao |
Kết cấu chắc chắn |
Độ chính xác cao |
Mô tả
- Kích thước bàn máy: 1100×600 mm
- Hành trình: 1020x600x600mm
- Độ cô trục chính: BT40.
- Tốc độ: 10.000 vòng/phút
- Động cơ: 11KW
- Đài gá dao: 16, 20, 24 vị trí (option)
- Hệ điều khiển Fanuc, Siemens, Mitsubishi (option)
Model |
ME-1055 |
ME-1060 |
ME-1260 |
ME-1270 |
ME-1370 |
ME-1470 |
Bàn máy |
|
|
|
|
|
|
Kích thước bàn máy (mm) |
1100 x 550 |
1100 x 600 |
1300 x 600 |
1300 x 700 |
1400 x 700 |
1500 x 700 |
Kích thước làm việc (mm) |
1000 x 550 |
1020 x 600 |
1200 x 600 |
1200 x 700 |
1300 x 700 |
1400 x 700 |
Rãnh chữ T (mm) |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
Tải trọng tối đa (kg) |
800 |
1000 |
1200 |
1200 |
1300 |
1400 |
Hành trình |
|
|
|
|
|
|
Hành trình trục X (mm) |
1000 |
1020 |
1200 |
1200 |
1300 |
1400 |
Hành trình trục Y (mm) |
550 |
600 |
600 |
720 |
720 |
720 |
Hành trình trục Z (mm) |
550 |
600 |
600 |
700 |
700 |
700 |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy (mm) |
150-700 |
150-750 |
150-750 |
150-750 |
150-750 |
150-750 |
Kiểu băng trục X/Y/Z |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Trục chính |
|
|
|
|
|
|
Độ côn trục chính |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
Tốc độ trục chính (rpm) |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
Công suất động cơ (Fanuc) (kw) |
11 |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
Công suất động cơ (Siemens) (kw) |
7.5 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Động cơ 3 trục |
|
|
|
|
|
|
Động cơ trục X/Y/Z (Fanuc) (kw) |
1.8/1.8/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
Động cơ trục X/Y/Z (Mitsubishi) (kw) |
1.5/1.5/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/4.5BS |
3.0/3.0/4.5BS |
3.0/3.0/4.5BS |
Tốc độ cắt 3 trục (mm/phút) |
10000 |
10000 |
|
|
|
|
Tốc độ di chuyển nhanh 3 trục (m/phút) |
36/36/36 |
36/36/36 |
36/36/36 |
24/24/24 |
24/24/24 |
24/24/24 |
Trọng lượng (kg) |
4600 |
6000 |
6200 |
8000 |
8400 |
9000 |
Thông số kỹ thuật
Model |
ME-1055 |
ME-1060 |
ME-1260 |
ME-1270 |
ME-1370 |
ME-1470 |
Bàn máy |
|
|
|
|
|
|
Kích thước bàn máy (mm) |
1100 x 550 |
1100 x 600 |
1300 x 600 |
1300 x 700 |
1400 x 700 |
1500 x 700 |
Kích thước làm việc (mm) |
1000 x 550 |
1020 x 600 |
1200 x 600 |
1200 x 700 |
1300 x 700 |
1400 x 700 |
Rãnh chữ T (mm) |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
100 x 18 x 5 |
Tải trọng tối đa (kg) |
800 |
1000 |
1200 |
1200 |
1300 |
1400 |
Hành trình |
|
|
|
|
|
|
Hành trình trục X (mm) |
1000 |
1020 |
1200 |
1200 |
1300 |
1400 |
Hành trình trục Y (mm) |
550 |
600 |
600 |
720 |
720 |
720 |
Hành trình trục Z (mm) |
550 |
600 |
600 |
700 |
700 |
700 |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy (mm) |
150-700 |
150-750 |
150-750 |
150-750 |
150-750 |
150-750 |
Kiểu băng trục X/Y/Z |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Băng thẳng |
Trục chính |
|
|
|
|
|
|
Độ côn trục chính |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
Tốc độ trục chính (rpm) |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
10000 |
Công suất động cơ (Fanuc) (kw) |
11 |
15 |
15 |
15 |
15 |
15 |
Công suất động cơ (Siemens) (kw) |
7.5 |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Động cơ 3 trục |
|
|
|
|
|
|
Động cơ trục X/Y/Z (Fanuc) (kw) |
1.8/1.8/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
Động cơ trục X/Y/Z (Mitsubishi) (kw) |
1.5/1.5/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/3.0BS |
3.0/3.0/4.5BS |
3.0/3.0/4.5BS |
3.0/3.0/4.5BS |
Tốc độ cắt 3 trục (mm/phút) |
10000 |
10000 |
|
|
|
|
Tốc độ di chuyển nhanh 3 trục (m/phút) |
36/36/36 |
36/36/36 |
36/36/36 |
24/24/24 |
24/24/24 |
24/24/24 |
Trọng lượng (kg) |
4600 |
6000 |
6200 |
8000 |
8400 |
9000 |
Phụ kiện
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
Súng xịt khí |
Bộ tắt máy tự động |
Hệ thống bôi trơn tự động |
Đèn Led 3 màu |
Hộp đựng dụng cụ |
Hand wheel |
Vỏ máy |
Tài liệu hướng dẫn |
Đèn làm việc |
Bộ bulong cân bằng máy |
|
|
Phụ kiện lựa chọn thêm |
|
Đài gá dao 16, 20, 24 vị trí |
Bộ làm mát dầu trục chính |
Hệ thống so dao tự động |
Nâng cấp tộc độ trục chính lên 10000/12000/15000 rpm |
Băng tải phoi |
Giảm giá 15% tất cả các mặt hàng Tools Gestar Đài Loan Bỏ qua