Xe nâng điện ngồi lái Forklift Noblelift
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết kế đẹp |
Kết cấu chắc chắn mà vẫn dễ di chuyển |
Dung lượng pin lớn trong cùng phân khúc |
Mô tả
Xe nâng điện ngồi lái Forklift Noblelift là dòng xe nâng tốt nhất tại Trung Quốc và đang dần chiếm lĩnh thị trường thế giới với chính sách giá cạnh tranh so với chất lượng trong phân khúc sản phẩm.
Tại Việt Nam các sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi Công ty TNHH Quốc tế ORE.
STT | Model | Trọng Lượng Nâng Max | Chiều cao nâng Max | Số bánh |
1 | FD20 | 2000 | 2000-6500 theo option | 4 |
2 | FD25 | 2500 | 2000-6500 theo option | 4 |
3 | FD30 | 3000 | 2000-6500 theo option | 4 |
4 | FD35 | 3500 | 2000-6500 theo option | 4 |
5 | FE4P40Q | 4000 | 2500-6000 theo option | 4 |
6 | FE4P45Q | 4500 | 2500-6000 theo option | 4 |
7 | FE4P50Q | 4500 | 2500-6000 theo option | 4 |
8 | FE4P50QL | 5000 | 2500-6000 theo option | 4 |
9 | FD4RT25 | 2500 | 3000-6500 theo option | 4 |
10 | FD4RT35 | 3500 | 3000-6500 theo option | 4 |
11 | FD2RT25 | 2500 | 3000-6500 theo option | 4 |
12 | FD2RT35 | 3500 | 3000-6500 theo option | 4 |
13 | FE2RT18-Li | 1800 | 3000 | 4 |
14 | FE2RT18-Pb | 1800 | 3000 | 4 |
15 | FE2RT25-Li | 2500 | 3000 | 4 |
16 | FE2RT25-Pb | 2500 | 3000 | 4 |
17 | FE3R08N | 800 | 2500-6000 theo option | 4 |
18 | FE3R10N | 1000 | 2500-6000 theo option | 4 |
19 | FE3R12N | 1200 | 2500-6000 theo option | 4 |
20 | FE3R16N | 1600 | 2500-6000 theo option | 4 |
21 | FE4P25Q | 2500 | 2500-6000 theo option | 4 |
22 | FE4P25Q 2 | 2500 | 2500-6000 theo option | 4 |
23 | FE4P28Q | 2800 | 2500-6000 theo option | 4 |
24 | FE4P28Q 2 | 2800 | 2500-6000 theo option | 4 |
25 | FE4P30Q | 3000 | 2500-6000 theo option | 4 |
26 | FE4P30Q 2 | 3000 | 2500-6000 theo option | 4 |
27 | FE4P35Q | 3500 | 2500-6000 theo option | 4 |
28 | FE4P35Q 2 | 3500 | 2500-6000 theo option | 4 |
29 | FE4P16Q | 1600 | 2500-5000 theo option | 4 |
30 | FE4P20Q | 2000 | 2500-5000 theo option | 4 |
31 | FE3D16N | 1600 | 2500-6000 theo option | 3 |
32 | FE3D18N | 1800 | 2500-6000 theo option | 3 |
33 | FE3D20N | 2000 | 2500-6000 theo option | 3 |
34 | FE4P16N | 1600 | 2000-6000 theo option | 4 |
35 | FE4P18N | 1800 | 2000-6000 theo option | 4 |
36 | FE4P20N | 2000 | 2000-6000 theo option | 4 |
37 | FE4P25N | 2500 | 2000-6000 theo option | 4 |
38 | FE4P30N | 3000 | 2000-6000 theo option | 4 |
39 | FE4P35N | 3500 | 2000-6000 theo option | 4 |
Tài liệu
Catalogue
Hướng Dẫn Sử Dụng
Part List
Thông tin đặt hàng
STT | Model | Trọng Lượng Nâng Max | Chiều cao nâng Max | Số bánh |
1 | FD20 | 2000 | 2000-6500 theo option | 4 |
2 | FD25 | 2500 | 2000-6500 theo option | 4 |
3 | FD30 | 3000 | 2000-6500 theo option | 4 |
4 | FD35 | 3500 | 2000-6500 theo option | 4 |
5 | FE4P40Q | 4000 | 2500-6000 theo option | 4 |
6 | FE4P45Q | 4500 | 2500-6000 theo option | 4 |
7 | FE4P50Q | 4500 | 2500-6000 theo option | 4 |
8 | FE4P50QL | 5000 | 2500-6000 theo option | 4 |
9 | FD4RT25 | 2500 | 3000-6500 theo option | 4 |
10 | FD4RT35 | 3500 | 3000-6500 theo option | 4 |
11 | FD2RT25 | 2500 | 3000-6500 theo option | 4 |
12 | FD2RT35 | 3500 | 3000-6500 theo option | 4 |
13 | FE2RT18-Li | 1800 | 3000 | 4 |
14 | FE2RT18-Pb | 1800 | 3000 | 4 |
15 | FE2RT25-Li | 2500 | 3000 | 4 |
16 | FE2RT25-Pb | 2500 | 3000 | 4 |
17 | FE3R08N | 800 | 2500-6000 theo option | 4 |
18 | FE3R10N | 1000 | 2500-6000 theo option | 4 |
19 | FE3R12N | 1200 | 2500-6000 theo option | 4 |
20 | FE3R16N | 1600 | 2500-6000 theo option | 4 |
21 | FE4P25Q | 2500 | 2500-6000 theo option | 4 |
22 | FE4P25Q 2 | 2500 | 2500-6000 theo option | 4 |
23 | FE4P28Q | 2800 | 2500-6000 theo option | 4 |
24 | FE4P28Q 2 | 2800 | 2500-6000 theo option | 4 |
25 | FE4P30Q | 3000 | 2500-6000 theo option | 4 |
26 | FE4P30Q 2 | 3000 | 2500-6000 theo option | 4 |
27 | FE4P35Q | 3500 | 2500-6000 theo option | 4 |
28 | FE4P35Q 2 | 3500 | 2500-6000 theo option | 4 |
29 | FE4P16Q | 1600 | 2500-5000 theo option | 4 |
30 | FE4P20Q | 2000 | 2500-5000 theo option | 4 |
31 | FE3D16N | 1600 | 2500-6000 theo option | 3 |
32 | FE3D18N | 1800 | 2500-6000 theo option | 3 |
33 | FE3D20N | 2000 | 2500-6000 theo option | 3 |
34 | FE4P16N | 1600 | 2000-6000 theo option | 4 |
35 | FE4P18N | 1800 | 2000-6000 theo option | 4 |
36 | FE4P20N | 2000 | 2000-6000 theo option | 4 |
37 | FE4P25N | 2500 | 2000-6000 theo option | 4 |
38 | FE4P30N | 3000 | 2000-6000 theo option | 4 |
39 | FE4P35N | 3500 | 2000-6000 theo option | 4 |