Máy thông tắc RIDGID K-60SP

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Điều chỉnh dễ dàng và nhanh chóng
Máy cho phép thiết bị quay cả cáp có đường kính 7/8” (22 mm) và 5/8” (16 mm)

Mô tả

Máy thông tắc RIDGID K-60SP là dòng máy thông tắc đường ống, cống số 1 thế giới.

Sản phẩm đang được đánh giá số 1 thế giới về giải pháp thông tắc cho nhà hàng, khách sạn, resort, căn hộ, bếp ăn, công ty,…

Các khách hàng tại Việt Nam đang sử dụng như: VINES, HAYATT, SUN, VINSCHOOL, HOIANA, WYNHAM, SHERATON,…

Tại Việt Nam các sản phẩm RIDGID được phân phối trực tiếp bởi Công ty TNHH Quốc tế ORE với các Model vs Cat No.

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION VOLTAGE (V) WEIGHT
LB. KG
66492 K-60SP  K-60SP Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose  115  41  18.6 
66497 K-60SP-SE  K-60SP Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose, plus: A-61 Tool Kit and A-62 Cable Kit  115  92  41.7 
66512 K-60SP  Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose  220  41  18.6 
66517 K-60SP-SE  Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose, plus: A-61 Tool Kit and A-62 Cable Kit  220  92  41.7 

Tài liệu

Catalogue

Hướng Dẫn Sử Dụng

Part List

Thông tin đặt hàng

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION VOLTAGE (V) WEIGHT
LB. KG
66492 K-60SP  K-60SP Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose  115  41  18.6 
66497 K-60SP-SE  K-60SP Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose, plus: A-61 Tool Kit and A-62 Cable Kit  115  92  41.7 
66512 K-60SP  Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose  220  41  18.6 
66517 K-60SP-SE  Machine with A-1 Operator’s Mitt, A-12 Pin Key, and Rear Guide Hose, plus: A-61 Tool Kit and A-62 Cable Kit  220  92  41.7 

Phụ kiện

CATALOG NUMBER MODEL NO. DESCRIPTION WEIGHT
LB. KG
30007 T-127  7⁄8″ (22 mm) Trap Leader  0.9 
51317 C-9  5/8″ (16 mm) x 10′ (3,1 m) Heavy- Duty Wind  2.2 
62265 C-7  5/8″ (16 mm) x 7 1/2′ (2,3 m) Tight-Wind  1.8 
62270 C-8  5/8″ (16 mm) x 7 1/2′ (2,3 m) All-Purpose Wind  1.4 
62275 C-10  7/8″ (22 m) x 15′ (4,6 m) All- Purpose Wind   9 1/2  4.3 
25036 C-10 PC  7/8″ (22 mm) x 15′ Cable with Inner Core (4,6 m)
 
10  4.5 
25046 C-8IC  5/8” (16mm) x 7.5’ (2.3m) Inner Core Cable   3 1/2  1.6 

Vật tư tiêu hao